uruguay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uruguay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uruguay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uruguay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uruguay

    * kinh tế

    Urugoay (tên nước, thủ đô: Montevideo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uruguay

    a South American republic on the southeast coast of South America; achieved independence from Brazil in 1825