uruguayan monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uruguayan monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uruguayan monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uruguayan monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uruguayan monetary unit

    monetary unit in Uruguay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).