uric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uric acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uric acid

    * kỹ thuật

    y học:

    một axit hữu cơ có chứa nitơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uric acid

    a white tasteless odorless crystalline product of protein metabolism; found in the blood and urine