uranyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uranyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uranyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uranyl radical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uranyl radical

    Similar:

    uranyl: the bivalent radical UO2 which forms salts with acids

    Synonyms: uranyl group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).