uranyl nitrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uranyl nitrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uranyl nitrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uranyl nitrate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uranyl nitrate
a yellow salt obtained by the reaction of uranium salts with nitric acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).