uptake crown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uptake crown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uptake crown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uptake crown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uptake crown

    * kỹ thuật

    đỉnh ống thông hơi