upending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upending.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upending

    Similar:

    inversion: turning upside down; setting on end

    upend: become turned or set on end

    the airplanes upended

    upend: set, turn, or stand on end

    upend the box and empty the contents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).