unwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwise.

Từ điển Anh Việt

  • unwise

    /' n'waiz/

    * tính từ

    không khôn ngoan, khờ, dại dột

    không thận trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwise

    showing or resulting from lack of judgment or wisdom

    an unwise investor is soon impoverished

    Similar:

    inexpedient: not appropriate to the purpose