unwholesome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwholesome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwholesome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwholesome.

Từ điển Anh Việt

  • unwholesome

    /' n'houls m/

    * tính từ

    không hợp vệ sinh, không lành, độc

    unwholesome food: thức ăn độc

    không lành mạnh

    unwholesome books: những quyển sách không lành mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwholesome

    detrimental to physical or moral well-being

    unwholesome food

    unwholesome habits like smoking

    Antonyms: wholesome