unwatchful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwatchful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwatchful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwatchful.
Từ điển Anh Việt
unwatchful
/' n'w t ful/
* tính từ
không thức, ngủ
không thận trọng, không cnh giác; không đề phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwatchful
Similar:
unalert: not alert to what is potentially dangerous
Synonyms: unvigilant
Antonyms: alert