unvigilant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unvigilant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvigilant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvigilant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unvigilant
Similar:
unalert: not alert to what is potentially dangerous
Synonyms: unwatchful
Antonyms: alert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).