untruthfull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untruthfull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untruthfull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untruthfull.

Từ điển Anh Việt

  • untruthfull

    /' n'tru: ful/

    * tính từ

    nói láo, nói dối, không thật thà

    không chân thật, gi dối

    sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)