untapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untapped.

Từ điển Anh Việt

  • untapped

    * tính từ

    chưa dùng, chưa khai thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • untapped

    * kỹ thuật

    điện:

    không rẽ nhánh (máy biến áp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untapped

    not subjected to tapping

    an untapped keg

    an untapped sugar maple

    Antonyms: tapped

    not drawn upon or used

    untapped reserves of coal

    the untapped stockrooms of our minds"- G.R.Harrison