untapped natural resources nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untapped natural resources nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untapped natural resources giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untapped natural resources.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • untapped natural resources

    * kinh tế

    tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác