untagged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untagged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untagged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untagged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untagged
Similar:
unlabeled: lacking a label or tag
unlabeled luggage is liable to be lost
Synonyms: unlabelled
Antonyms: labeled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).