unlabelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlabelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlabelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlabelled.

Từ điển Anh Việt

  • unlabelled

    /'ʌn'leibld/

    * tính từ

    không có nhãn, không dán nhãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlabelled

    Similar:

    unlabeled: lacking a label or tag

    unlabeled luggage is liable to be lost

    Synonyms: untagged

    Antonyms: labeled