unsymmetrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsymmetrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsymmetrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsymmetrical.
Từ điển Anh Việt
unsymmetrical
/' nsi'metrik l/
* tính từ
không đối xứng, không cân đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsymmetrical
* kỹ thuật
bất đối xứng
không đối xứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsymmetrical
Similar:
unsymmetric: lacking symmetry
anisometric: having unsymmetrical parts or unequal dimensions or measurements