anisometric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anisometric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anisometric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anisometric.

Từ điển Anh Việt

  • anisometric

    /,ænaisou'metrik/

    * tính từ

    (vật lý) không đẳng trục

    không đều, không cân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anisometric

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bất đẳng trục

    cơ khí & công trình:

    không đẳng cự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anisometric

    having unsymmetrical parts or unequal dimensions or measurements

    Synonyms: unsymmetrical