unsupported nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsupported nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsupported giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsupported.

Từ điển Anh Việt

  • unsupported

    /' ns 'p :tid/

    * tính từ

    không có gì chống đỡ

    không có chỗ dựa, không ni nưng tựa

    (nghĩa bóng) không được ủng hộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsupported

    * kỹ thuật

    không tương thích

    hóa học & vật liệu:

    không có giá đỡ

    không được chống đỡ

    cơ khí & công trình:

    không có gối đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsupported

    not sustained or maintained by nonmaterial aid

    unsupported accusations

    Antonyms: supported

    not held up or borne

    removal of the central post left the roof unsupported

    Antonyms: supported