unsupported length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsupported length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsupported length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsupported length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsupported length

    * kỹ thuật

    tầm với

    xây dựng:

    chiều dài mút thừa (kiểu côngxon)

    tầm với (của rầm)

    cơ khí & công trình:

    đoạn chìa tầm với

    khoảng vươn