unspoken accusation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unspoken accusation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unspoken accusation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unspoken accusation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unspoken accusation

    an accusation that is understood without needing to be spoken

    Synonyms: veiled accusation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).