unsmooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsmooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsmooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsmooth.

Từ điển Anh Việt

  • unsmooth

    /' n'smu: /

    * tính từ

    không bằng phẳng, không nhẵn, ráp, gồ ghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsmooth

    Similar:

    rough: having or caused by an irregular surface

    trees with rough bark

    rough ground

    rough skin

    rough blankets

    his unsmooth face

    Antonyms: smooth