unsent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsent.
Từ điển Anh Việt
unsent
/' n'sent/
* tính từ
không gửi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsent
not dispatched or transmitted
the letter remained unwritten and unsent
Antonyms: sent