unsentenced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsentenced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsentenced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsentenced.
Từ điển Anh Việt
unsentenced
/' n'sent nst/
* tính từ
không bị kết án, không bị kết tội