unscrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unscrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscrew.

Từ điển Anh Việt

  • unscrew

    /' n'skru:/

    * ngoại động từ

    nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unscrew

    * kỹ thuật

    nới lỏng (vít)

    mở bulông ra

    vặn ra

    vặn vít

    hóa học & vật liệu:

    vặn ốc ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unscrew

    loosen something by unscrewing it

    unscrew the outlet plate

    loosen by turning

    unscrew the bottle cap

    Antonyms: screw