unrecoverable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrecoverable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrecoverable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrecoverable.
Từ điển Anh Việt
unrecoverable
/' nri'k v r bl/
* tính từ
không thể lấy lại
không thể đòi lại (nợ...)
không thể cứu chữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrecoverable
* kinh tế
hết thuốc chữa
không thể đòi lại
không thể khôi phục
không thể lấy lại
mất vĩnh viễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrecoverable
incapable of being recovered or regained
Synonyms: irrecoverable
Antonyms: recoverable