recoverable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoverable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoverable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoverable.

Từ điển Anh Việt

  • recoverable

    /ri'kʌvərəbl/

    * tính từ

    có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại

    có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)

    có thể cứu chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recoverable

    capable of being recovered or regained

    recoverable truth of a past event

    Antonyms: unrecoverable