unrecorded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrecorded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrecorded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrecorded.
Từ điển Anh Việt
unrecorded
/' nri'kauntid/
* tính từ
không được ghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrecorded
Similar:
live: actually being performed at the time of hearing or viewing
a live television program
brought to you live from Lincoln Center
live entertainment involves performers actually in the physical presence of a live audience
Antonyms: recorded