unpremeditated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpremeditated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpremeditated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpremeditated.

Từ điển Anh Việt

  • unpremeditated

    /'ʌnpri'mediteitid/

    * tính từ

    không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm

    an unpremeditated offense: một điều xúc phạm không chủ tâm

    không chuẩn bị, không sửa đoạn trước

    an unpremeditated speech: một bài diễn văn không chuẩn bị trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpremeditated

    not prepared or planned in advance

    asked an unpremeditated question

    not premeditated

    Antonyms: premeditated