unploughed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unploughed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unploughed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unploughed.

Từ điển Anh Việt

  • unploughed

    /'ʌn'plaud/

    * tính từ

    không cày (ruộng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unploughed

    Similar:

    unplowed: (of farmland) not plowed

    unplowed fields

    unbroken land

    Synonyms: unbroken

    Antonyms: plowed