unnerved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unnerved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnerved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnerved.

Từ điển Anh Việt

  • unnerved

    /'ʌn'nə:vd/

    * tính từ

    bị làm suy nhược

    mất can đảm, mất nhuệ khí

    (từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unnerved

    deprived of courage and strength

    the steeplejack, exhausted and unnerved, couldn't hold on to his dangerous perch much longer

    Similar:

    faze: disturb the composure of

    Synonyms: unnerve, enervate, unsettle