unmerciful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmerciful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmerciful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmerciful.

Từ điển Anh Việt

  • unmerciful

    /ʌn'mə:siful/

    * tính từ

    không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmerciful

    Similar:

    merciless: having or showing no mercy

    the merciless enemy

    a merciless critic

    gave him a merciless beating

    Antonyms: merciful