unmercifully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmercifully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmercifully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmercifully.
Từ điển Anh Việt
unmercifully
xem unmerciful
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmercifully
Similar:
mercilessly: without pity; in a merciless manner
he was mercilessly trounced by his opponent in the House
Synonyms: pitilessly, remorselessly