unmentionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmentionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmentionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmentionable.

Từ điển Anh Việt

  • unmentionable

    /ʌn'menʃnəbl/

    * tính từ

    không nên nói đến (vì quá chướng...)

    * danh từ

    cái không nên nói đến

    (số nhiều) (thông tục) quần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmentionable

    unsuitable or forbidden as a topic of conversation

    unmentionable words

    Similar:

    undergarment: a garment worn under other garments

    Antonyms: overgarment