unlighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlighted.
Từ điển Anh Việt
unlighted
/'ʌn'laitid/
* tính từ
không đốt (lửa)
không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlighted
not set afire or burning
the table was bare, the candles unlighted
held an unlit cigarette
Synonyms: unlit
Antonyms: lighted
Similar:
lightless: without illumination
came up the lightless stairs
the unilluminated side of Mars
through dark unlighted (or unlit) streets
Synonyms: unilluminated, unlit