unkept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unkept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unkept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unkept.

Từ điển Anh Việt

  • unkept

    * tính từ

    bị bỏ rơi

    không ai bảo vệ

    không được chăm sóc

    không được tuân thủ, biết đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unkept

    Similar:

    broken: (especially of promises or contracts) having been violated or disregarded

    broken (or unkept) promises

    broken contracts

    Antonyms: unbroken