unix system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unix system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unix system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unix system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unix system
Similar:
unix: trademark for a powerful operating system
Synonyms: UNIX operating system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).