unix operating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unix operating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unix operating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unix operating system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unix operating system
* kỹ thuật
Hệ điều hành UNIX
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unix operating system
Similar:
unix: trademark for a powerful operating system
Synonyms: UNIX system