unintended inventory investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unintended inventory investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unintended inventory investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unintended inventory investment.
Từ điển Anh Việt
Unintended inventory investment
(Econ) Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến.
+ Tăng hàng tồn kho do các đơn đặt hàng dự tính không thành hiện thực.