unintended inventory disinvestment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unintended inventory disinvestment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unintended inventory disinvestment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unintended inventory disinvestment.

Từ điển Anh Việt

  • Unintended inventory disinvestment

    (Econ) Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.

    + Giảm hàng tồn kho do mức bán hàng tăng lên không dự tính trước hay do giảm sút trong sản xuất.