unheeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unheeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unheeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unheeding.

Từ điển Anh Việt

  • unheeding

    /'ʌn'hi:diɳ/

    * tính từ

    (+ to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unheeding

    Similar:

    heedless: marked by or paying little heed or attention; we know now that it is bad economics"--Franklin D. Roosevelt

    We have always known that heedless self-interest was bad morals

    heedless of danger

    heedless of the child's crying

    Antonyms: heedful