unhealthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhealthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhealthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhealthy.

Từ điển Anh Việt

  • unhealthy

    /ʌn'helθi/

    * tính từ

    ốm yếu, yếu đuối ốm đau

    hại sức khoẻ

    (nghĩa bóng) bệnh hoạn

    (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unhealthy

    not in or exhibiting good health in body or mind

    unhealthy ulcers

    Antonyms: healthy

    not conducive to good health

    an unhealthy diet of fast foods

    an unhealthy climate

    Similar:

    insalubrious: detrimental to health

    Synonyms: unhealthful