unhealthy tendency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhealthy tendency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhealthy tendency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhealthy tendency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unhealthy tendency

    * kinh tế

    khuynh hướng không lành mạnh