unhat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhat.
Từ điển Anh Việt
unhat
/'ʌn'hæt/
* ngoại động từ
bỏ mũ ra
unhat
/'ʌn'hæt/
* ngoại động từ
bỏ mũ ra
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.