unhat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhat.

Từ điển Anh Việt

  • unhat

    /'ʌn'hæt/

    * ngoại động từ

    bỏ mũ ra