unhatched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhatched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhatched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhatched.

Từ điển Anh Việt

  • unhatched

    /'ʌn'hætʃt/

    * tính từ

    không nở (trứng)

    không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unhatched

    not yet emerged from an egg