unhappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhappy.
Từ điển Anh Việt
unhappy
/ʌn'hæpi/
* tính từ
không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ
không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay
an unhappy event: một việc không hay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhappy
experiencing or marked by or causing sadness or sorrow or discontent
unhappy over her departure
unhappy with her raise
after the argument they lapsed into an unhappy silence
had an unhappy time at school
the unhappy (or sad) news
he looks so sad
Antonyms: happy
causing discomfort
the unhappy truth
Similar:
dysphoric: generalized feeling of distress
Synonyms: distressed
Antonyms: euphoric
infelicitous: marked by or producing unhappiness
infelicitous circumstances
unhappy caravans, straggling afoot through swamps and canebrakes"- American Guide Series