euphoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euphoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphoric.
Từ điển Anh Việt
euphoric
/ju:'fɔrik/
* tính từ
phởn phơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
euphoric
* kỹ thuật
y học:
thuộc sảng khoái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euphoric
exaggerated feeling of well-being or elation
Antonyms: dysphoric