infelicitous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infelicitous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infelicitous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infelicitous.
Từ điển Anh Việt
infelicitous
/,infi'lisitəs/
* tính từ
không có hạnh phúc
không may, bất hạnh
lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infelicitous
not appropriate in application; defective
an infelicitous remark
infelicitous phrasing
the infelicitous typesetting was due to illegible copy
Antonyms: felicitous
marked by or producing unhappiness
infelicitous circumstances
unhappy caravans, straggling afoot through swamps and canebrakes"- American Guide Series
Synonyms: unhappy