unfriendly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfriendly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfriendly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfriendly.

Từ điển Anh Việt

  • unfriendly

    /'ʌn'frendli/

    * tính từ

    không thân mật, không thân thiện

    cừu địch

    bất lợi, không thuận lợi

    an unfriendly circumstance: một trường hợp bất lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfriendly

    not easy to understand or use

    user-unfriendly

    Antonyms: friendly

    not disposed to friendship or friendliness

    an unfriendly coldness of manner

    an unfriendly action to take

    Antonyms: friendly

    not friendly

    an unfriendly act of aggression

    an inimical critic

    Synonyms: inimical

    Similar:

    hostile: very unfavorable to life or growth

    a hostile climate

    an uncongenial atmosphere

    an uncongenial soil

    the unfriendly environment at high altitudes

    Synonyms: uncongenial