unfilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfilled.
Từ điển Anh Việt
unfilled
/'ʌn'fild/
* tính từ
không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
trống
unfilled seat: ghế trống, ghế không ai ngồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfilled
of purchase orders that have not been filled
Antonyms: filled